|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sà n sạt
 | [sà n sạt] | |  | Without stopping. | |  | Nói sà n sạt cả ngà y | | To speak without stopping all day long. | |  | much, a great deal | |  | bà ta nói sà n sạt | | how she talked! |
Without stopping Nói sà n sạt cả ngà y To speak without stopping all day long
|
|
|
|